-
v
うけもつ - [受け持つ]
- Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp: 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
- Phụ trách dạy môn hóa học ở trường: その学校で化学を受け持つことになる
かたがわり - [肩代わり]
- chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...: ~への学費をすべて肩代わりする
- chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...: (人)の給料_ドルを肩代わりする
せきにんする - [責任する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ