• v

    つつく - [突く]
    つく - [突く]
    chọc gậy vào mặt ~: (人)の顔を棒で突く
    つきさす - [突き刺す]
    さす - [刺す]
    からかう

    Kỹ thuật

    プラッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X