• n

    しじする - [支持する]
    きょひする - [拒否する]
    アンチ
    chống Mỹ: アンチアメリカの~
    để các phần mềm chống virus ở chế độ cập nhập liên tục: アンチウイルス・ソフトウェアを最新の状態にしておく
    chống phá giá: アンチダンピング
    つく - [突く]
    chống batoong đi bộ: 杖を突いて歩く
    つつく - [突く]
    つっぱる - [突っ張る]
    dùng cột chống tường sắp đổ: 倒れそうな壁を柱で突っ張る
    ていこうする - [抵抗する]
    はんたいする - [反対する]
    もたれる - [凭れる]

    Kỹ thuật

    ステー
    ピラー
    ブレース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X