• v

    はむかう - [歯向かう]
    はむかう - [歯向う]
    Anh ấy là võ sĩ Karate, không chống lại anh ấy được đâu: 相手は空手の有段者だ. 刃向かっても無駄だ.
    たてつく - [楯突く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X