• n

    げんま - [減磨] - [GIẢM MA]
    げんま - [減摩] - [GIẢM MA]
    Dụng cụ để chống ma sát: 減摩装置
    Vật liệu chống ma sát: 減摩材
    Hợp kim chống ma sát: 減摩合金
    Kim loại chống ma sát: 減摩金属
    Chất chống ma sát (giảm ma sát): 減摩剤

    Kỹ thuật

    アンチフリクション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X