• n

    ピン
    かんぬき - [閂]
    cửa sổ đã gài chốt: 閂を差した窓
    cửa đã cài then (chốt): 閂の掛かったドア
    かすがい
    かぎ - [鍵]

    Kỹ thuật

    キー
    コッター
    スタッド
    タペット
    ピン
    フィンガ
    ペグ
    ボルト
    ラッチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X