• n

    やまつみする - [山積する]
    パートナー
    しゅじん - [主人]
    ごしゅじん - [ご主人]
    Chồng bà có nhà không ạ.: ~はいらっしゃいますか。
    おっと - [夫]
    người chồng sắp ly hôn: すぐ離婚する夫
    người chồng làm việc ở ngoài: 外で働く夫
    người chồng vũ phu: 妻に対して暴力を振るう夫
    あるじ - [主人]
    trận ốm không mong đợi của chồng tôi đã tiêu tốn số tiền tiết kiệm của chúng tôi: 主人が急に病気になったおかげでうちの貯金はかなり減ってしまった
    Hẳn là chồng tôi đợi tôi ở sân bay. Tôi thật xấu khi bắt anh ấy phải đợi .Tôi hy vọng anh ấy theo dõi tình hình chuyến bay qua Internet.: 私の主

    Kỹ thuật

    パイル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X