• v

    よる - [寄る]
    つむ - [積む]
    つみかさねる - [積み重ねる]
    だらけ
    nợ nần chồng chất: 借金~
    さんせき - [山積する]
    かさねる - [重ねる]
    かさなる - [重なる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X