• n

    もうひつ - [毛筆]
    ほうき
    cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được không?: 割れたガラスを掃くのでほうきを取ってくれますか
    chổi và xẻng: ほうきとちり取り
    người làm chổi: ほうき製造人
    ほうき - [箒]
    Cái chổi mới quét rất tốt: 新しい箒はよく掃ける.

    Kỹ thuật

    ブルーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X