• n

    あちら - [彼方] - [BỈ PHƯƠNG]
    đi đây đi đó: あちらこちらに行く
    ông ta đi đây đi đó sau khi vợ mất: 彼は妻が亡くなったあと、あちらこちらに旅行した
    chỗ ngồi của ngài ở chỗ đó (đằng kia): あなた様のお席はあちらです
    あの - [彼の]
    chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60 : あのCDは1960年代の楽曲のサンプリング集だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X