• n

    ブランク
    くうはく - [空白]
    chỗ trống của trang: ページの空白
    khoảng trống tình cờ: 偶然の空白
    khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó: 結果として生じる政治的空白
    khoảng trống trong kỷ niệm: 思い出の空白
    khoảng trống tinh thần: 精神的空白

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X