• n

    あしがかり - [足掛り] - [TÚC QUẢI]
    あしがかり - [足掛かり] - [TÚC QUẢI]
    chỗ đứng trong xã hội: 社会でのしていくための足掛かり
    chỗ đứng (vị thế) mới cho sự phát triển: 新しい成長の足掛かり
    chứng nhận tiêu chuẩn ISO9001 đã trở thành chỗ đứng (tấm vé) để hòa nhập với kinh tế thế giới: ISO9000認証はグローバル市場参入への足掛かりとなった

    Kỹ thuật

    ストップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X