• n

    せき - [席]
    シート
    ざせき - [座席]
    ざしょ - [座所] - [TỌA SỞ]
    ざ - [座]
    rời chỗ ngồi: 座を外す
    có một chỗ trong chính quyền.: 政権の座につく。
    こしかけ - [腰掛]
    Anh ta chỉ làm việc ở tòa báo này như để lấy một chỗ ngồi.: 彼はただ腰掛的にその新聞社で働いていた。

    Kỹ thuật

    シータ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X