• n

    やみ - [闇]
    くらやみ - [暗闇]
    tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối (chỗ tối): 暗闇から男が現れるのが見えた
    khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ bóng tối (chỗ tối): 私は幼いころ暗闇が怖かった
    đứa trẻ đang khóc trong bóng tối (chỗ tối): 暗闇で泣いている子ども
    くらがり - [暗がり]
    tôi sợ bóng tối (chỗ tối): 私は暗がりが怖い
    bóng tối (chỗ tối) ở tiền sảnh: 廊下の暗がりで
    không thể sử dụng trong bóng tối (ở chỗ tối): 暗がりでは使えない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X