• n

    ブランク
    スペース
    くうはく - [空白]
    chỗ trống của trang: ページの空白
    khoảng trống tình cờ: 偶然の空白
    khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó: 結果として生じる政治的空白
    khoảng trống trong kỷ niệm: 思い出の空白
    khoảng trống tinh thần: 精神的空白
    あきま - [空間] - [KHÔNG GIAN]
    あきま - [空き間] - [KHÔNG GIAN]
    あき - [空き] - [KHÔNG]
    Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?: こちらの保育園には空きがありますか。
    Có còn chỗ nào trống không (đi mua vé): まだ座席に空きはありますか。

    Kỹ thuật

    ボイド
    Category: 成形
    Explanation: 成形品の内部にできた空洞のことで、巣ともいう。発生原因としてはヒケと同じであり、成形品の外面に現れる収縮歪がヒケであり、内面に発生するのがボイド(空洞)である。///継手の中でろうが行き渡っていない空胴部分。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X