• v

    みおくる - [見送る]
    まつ - [待つ]
    まちかまえる - [待ち構える]
    Chờ đợi kẻ tình nghi xuất đầu lộ diện.: 不審人物が現れるのを待ち構える
    まちうける - [待ち受ける]
    có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước.: 前途に待ち受ける難局を十分克服できる
    Mong đợi giữ mọi người quay trở lại.: 人々を押し戻そうと待ち受ける
    ひかえる - [控える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X