• exp

    まちかねる - [待ち兼ねる]
    Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện.: 父は母が退院する日を待ちかねている.
    Anh ấy nôn nóng chờ cậu đến.: 随分お待ちかねでした.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X