• v

    まどろむ
    こっくりする
    うたたね - [うたた寝する]
    tôi chợp mắt khoảng 15 phút trong giờ nghỉ: 休み時間に15分ほどうたた寝をした
    こっくり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X