• v

    とる - [撮る]
    かぶせる - [被せる]
    chụp tội cho người khác: 罪を被せる
    うつる - [写る]
    con ma bị chụp ảnh: 写真に霊が写る
    (Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác: (人)が~と一緒に写真に写るように位置を合わせる
    うつす - [写す]
    chụp ảnh: 写真を写す

    Kỹ thuật

    カウリング
    カウル
    キャップ
    リッド

    Tin học

    キャプチャ
    とりこむ - [取り込む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X