• n

    わだい - [話題]
    トピック
    テーマ
    だい - [題]
    Ông ta nói về chủ đề "Giới trẻ ngày nay".: 彼は「今日の若者」という題で講演した。
    しゅだい - [主題]
    ことがら - [事柄]
    Một vấn đề nữa liên quan tới (người nào đó): (人)にとって気がかりなもう一つの事柄
    かだい - [課題]

    Tin học

    サブジェクト
    しゅだい - [主題]
    トピック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X