• n, exp

    きょうさんしゅぎ - [共産主義]
    Chủ nghĩa cộng sản quốc tế: 国際的共産主義
    trong các phương pháp cai trị (điều hành) đất nước, có một phương pháp đó là chủ nghĩa cộng sản: 国を統治する方法の一つに共産主義がある
    Đấu tranh hệ tư tưởng một cách tích cực đối với chủ nghĩa cộng sản: 共産主義に対する積極的なイデオロギー闘争
    Vẫn tồn tại m

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X