• exp

    ぶっしつしゅぎ - [物質主義] - [VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA]
    sống trong tình trạng điện cũng chẳng có trong thời kỳ chủ nghĩa duy vật này: この物質主義の世の中に電気もなしに暮らす
    Thay đổi từ chủ nghĩa duy vật sang chủ nghĩa phi vật thể.: 物質主義から非物質主義へと変わる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X