• n, exp

    こうしきしゅぎ - [公式主義] - [CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA]
    けいしきしゅぎ - [形式主義] - [HÌNH THỨC CHỦ NGHĨA]
    chủ nghĩa hình thức quan liêu kiểu gì cũng có trong các cơ quan chính quyền: いかにも準政府機関にありがちな官僚的形式主義
    フォルマリズム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X