• exp

    へいわしゅぎ - [平和主義] - [BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA]
    Bảo vệ những nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình.: 平和主義の原則を守る
    Nguyên tắc của chủ nghĩa hòa bình được thể hiện ở ~: ~に述べられている平和主義の原則
    はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X