• n, exp

    げんじつしゅぎ - [現実主義] - [HIỆN THỰC CHỦ NGHĨA]
    chủ nghĩa hiện thực xã hội: 社会的現実主義
    tôi là nhà chủ nghĩa hiện thực xã hội không có kỳ vọng cao: 私は高望みしない現実主義者だ
    gọi ai là nhà chủ nghĩa hiện thực: 現実主義者と名乗る
    リアリズム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X