• exp

    はいきんしゅぎ - [拝金主義] - [BÁI KIM CHỦ NGHĨA]
    bị làm cho nhơ bẩn bởi theo chủ nghĩa đồng tiền./ bị đầu độc tôn thờ chủ nghĩa đồng tiền: 拝金主義に毒される
    người theo chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền: 拝金主義者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X