• n, exp

    キャピタリズム
    Sự sụp đổ của bức tường Berlin chính là thắng lợi của chủ nghĩa tư bản: ベルリンの壁の崩壊はキャピタリズムの勝利だった
    Thể chế chủ nghĩa tư bản: キャピタリズム体制
    Chủ nghĩa tư bản đang quay lưng lại với kỳ vọng của đa số nhân dân tại đất nước này: キャピタリズムがこの国の多くの国民の期待を裏切っている
    Nước Mỹ đã
    しほんしゅぎ - [資本主義]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X