• n, exp

    あいこくしゅぎ - [愛国主義] - [ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA]
    những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phái hữu: 右翼的愛国主義者
    chuyển từ ~ sang lý do của chủ nghĩa yêu nước: ~を愛国主義の理由に変える
    đẩy mạnh (tăng cường) hoạt động của chủ nghĩa yêu nước: 愛国主義運動を強める
    trở thành một người theo chủ nghĩa yêu nước hiếu chiến: (好戦的)愛国主義者となる
    パトリオティズム
    ゆうこく - [憂国]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X