-
n, exp
あいこくしゅぎ - [愛国主義] - [ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA]
- những người chủ nghĩa yêu nước thuộc phái hữu: 右翼的愛国主義者
- chuyển từ ~ sang lý do của chủ nghĩa yêu nước: ~を愛国主義の理由に変える
- đẩy mạnh (tăng cường) hoạt động của chủ nghĩa yêu nước: 愛国主義運動を強める
- trở thành một người theo chủ nghĩa yêu nước hiếu chiến: (好戦的)愛国主義者となる
ゆうこく - [憂国]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ