• n

    やぬし - [家主] - [GIA CHỦ]
    ほんぞん - [本尊]
    おおやさん - [大家さん] - [ĐẠI GIA]
    Tôi chuyển tiền thuê nhà vào tài khoản của bà chủ nhà.: 大家さんの口座に家賃を振り込んだ。
    おおやさん - [大屋さん] - [ĐẠI ỐC]
    おおや - [大家] - [ĐẠI GIA]
    bà chủ nhà: 女性の大家
    trả tiền thuê nhà vào tài khoản cho chủ nhà: 大家さんの口座に家賃を振り込んだ
    bà chủ nhà đã phàn nàn với người thuê nhà về tiếng ồn: 大家の女性は騒音のことで店子たちに苦情を言った
    cũng có thể có chủ nhà thay đổi hợp đồng thuê nhà để có lợi cho bạn: 大家の中にはあなたの有利になるように賃貸契約を変えてく
    おおや - [大屋]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X