-
n
おおやさん - [大家さん] - [ĐẠI GIA]
- Tôi chuyển tiền thuê nhà vào tài khoản của bà chủ nhà.: 大家さんの口座に家賃を振り込んだ。
おおや - [大家] - [ĐẠI GIA]
- bà chủ nhà: 女性の大家
- trả tiền thuê nhà vào tài khoản cho chủ nhà: 大家さんの口座に家賃を振り込んだ
- bà chủ nhà đã phàn nàn với người thuê nhà về tiếng ồn: 大家の女性は騒音のことで店子たちに苦情を言った
- cũng có thể có chủ nhà thay đổi hợp đồng thuê nhà để có lợi cho bạn: 大家の中にはあなたの有利になるように賃貸契約を変えてく
おおや - [大屋]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ