• v

    とうじする - [統治する]
    しゅさい - [主宰する]
    しゅさい - [主催する]
    しはいする - [支配する]
    しかい - [司会する]
    Sắp đến Nagano Olympic rồi nhỉ. Tôi đang mong chờ đến lễ bế mạc. Cô Kin sẽ làm chủ trì buổi lễ có phải không?: もうすぐ長野五輪だね。おれ、閉会式楽しみなんだ。欽ちゃんが司会するんでしょ?

    Kinh tế

    しゅさいする - [主催する]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X