• v

    しゅちょう - [主張する]
    しゅしょう - [主唱する]
    うたう - [謳う]
    chủ trương lý tưởng mới: 新たな理想主義を謳う
    しゅちょう - [主張]
    ポリシー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X