• v

    がんゆう - [含有する]
    chứa những chất dinh dưỡng cần thiết: 必要な栄養素を含有する
    chứa một lượng lớn ~: 多量の~を含有する
    おさまる - [収まる]
    Thư viện chúng ta có thể chứa tất cả những quyển sách này: これらの本は全部図書館に収まります
    Chiếc vani này có thể chứa hết đống quần áo của bạn: このスーツケースには全部の衣類が収まるだろう.
    がんゆう - [含有]
    làm giảm lượng nước chứa trong ~: ~の水分含(有)量を減らす
    có chứa nước amoniac: アンモニア含有の
    quặng có chứa thành phần sắt: 鉄分を含有する鉱石

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X