• v

    はらむ - [孕む]
    chứa đựng mối nguy hiểm tiềm tàng: 潜在的な危険性をはらむ
    しゅうようする - [収容する]
    がんゆう - [含有する]
    chứa đựng những chất dinh dưỡng cần thiết: 必要な栄養素を含有する
    chứa đựng một lượng lớn ~: 多量の~を含有する
    いだく - [抱く]
    がんゆう - [含有]
    làm giảm lượng nước chứa (đựng) trong ~: ~の水分含(有)量を減らす
    có chứa (đựng) nước amoniac: アンモニア含有の
    quặng có chứa (đựng) thành phần sắt: 鉄分を含有する鉱石

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X