• n

    きのう - [機能]
    Chức năng phòng chống đối với~: ~に対する防御機能
    Chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và cơ bắp: 骨格と筋肉組織の構造と機能を学びます

    Tin học

    かんすう - [関数]
    きのう - [機能]
    ファンクション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X