• n

    けんぼう - [健忘]
    Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài: 比較的長く続く健忘
    Chứng đãng trí loạn thần kinh: ヒステリー性健忘
    けんぼうしょう - [健忘症]
    Mắc chứng bệnh đãng trí: 健忘症に苦しむ
    Ngăn cản chứng đãng trí: 健忘症を食い止める
    Hội chứng đãng trí: 健忘症候群
    Người mắc bệnh đãng trí: 健忘症の人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X