• n, exp

    げんばくしょう - [原爆症] - [NGUYÊN BỘC CHỨNG]
    Thừa nhận ai đó bị chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử: (人)を原爆症と認定する
    yêu cầu xác nhận chứng bệnh do ảnh hưởng bom nguyên tử căn cứ theo Luật bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân (bị bệnh do ảnh hưởng) bom nguyên tử: 被爆者援護法に基づいて原爆症の認定を求める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X