• n, exp

    かいいんしょう - [会員証] - [HỘI VIÊN CHỨNG]
    Xin chào. Vì tôi vẫn chưa có chứng chỉ hội viên (thẻ hội viên) nên tôi có thể làm một cái được không?: こんにちは。まだ会員証を持っていないので、作れますか?
    Người mang chứng chỉ hội viên (thẻ hội viên): 会員証保有者
    Đã có chứng chỉ hội viên (thẻ hội viên): 会員証を持った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X