• n, exp

    こだいもうそう - [誇大妄想]
    Anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng tự đại tạo nên: 彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった
    Hành vi bạo lực do chứng bệnh hoang tưởng tự đại gây nên: 誇大妄想による暴力行為
    Anh ấy bị bệnh hoang tưởng (tự đại) rằng người khác đang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X