• v

    もくげきする - [目撃する]
    cô ấy chứng kiến vụ tai nạn: 彼女は事故を目撃した
    たちあう - [立ち会う]
    かいまみる - [垣間見る]
    lần đầu tiên được chứng kiến lễ Tạ ơn truyền thống của người Mỹ: 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X