• n

    しょうめいしょ - [証明書]
    アイデンティフィケーションカード
    Chứng minh thư ngoại giao: 外交官アイデンティフィケーションカード
    Hộp lưu giữ chứng minh thư nhân dân: アイデンティフィケーションカード入れ
    アイデンティティーカード
    Yêu cầu xem chứng minh thư của ai đó: アイデンティティーカードを要求する
    アイディーカード
    Cấp chứng minh thư (phù hiệu) ngoại giao cho ~: ~に外交官アイディーカードを発行する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X