• n, exp

    アルコールいぞんしょう - [アルコール依存症] - [Ỷ TỒN CHỨNG]
    John phải thừa nhận là mình nghiện rượu: ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない
    chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí: アルコール依存症は、ジャーナリストの職業病だ
    tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma tuý nhưng chúng tôi không thể từ bỏ an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X