• n, exp

    かぶけん - [株券]
    cổ phiếu được tặng: 寄付した株券
    cổ phiếu giả: 偽造株券
    cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá): 紙切れになった株券
    cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường: 市場自由流通株券

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X