• exp

    しびれ - [痺れ] - [TÊ]
    Cay đến mức tê cả lưỡi: 舌が痺れるほど辛い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X