• exp

    とこずれ - [床擦れ] - [SÀNG SÁT]
    Để không bị chứng thối loét do nằm liệt giường, người ta có biện pháp phòng trừ là sau ~ giờ lại thay đổi vị trí cơ thể.: _時間ごとに患者の体位を交換して床擦れが起きないように予防措置を講ずる
    Trị chứng thối loét của vết thương nặng: 重症の床擦れを治療する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X