• n

    えんしょう - [炎症]
    Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm.: この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。
    Miệng vết thương đang bị viêm: 傷口が炎症を起こしている、直ぐ医者へ行ったほうがいい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X