• n, exp

    アトピーせいひふえん - [アトピー性皮膚炎]
    ~ là nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dị ứng: ~が原因でアトピー性皮膚炎が再発する
    gây nên bệnh viêm da dị ứng: アトピー性皮膚炎を引き起こす
    bệnh dị ứng ngày càng trầm trọng: 悪化したアトピー性皮膚炎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X