• n, exp

    えもじ - [絵文字] - [HỘI VĂN TỰ]
    ngôn ngữ tượng hình: 絵文字的言語
    chữ tượng hình cổ đại: (古代の)絵文字
    chữ tượng hình Ai cập: エジプト絵文字

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X