• n

    ててご - [父御] - [PHỤ NGỰ]
    ちちおや - [父親]
    ちち - [父]
    cha tôi đã mất: 父が亡くなった
    おとうさん - [お父さん]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X