• v

    とじる - [閉じる]
    さえぎる - [遮る]
    かくす
    おおう - [覆う]
    che mặt bằng hai tay: 両手で顔を覆う
    che lấp khuyết điểm: 欠点を覆う
    おおいかくす - [覆い隠す]
    che mặt bằng tay áo: 顔を袖で覆い隠す

    Tin học

    シールド
    しゃへい - [遮蔽]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X