• v

    ひめる - [秘める]
    nói hết không che đậy: 秘めずに言う
    しのぶ - [忍ぶ]
    さえぎる - [遮る]
    かくす - [隠す]
    che giấu (che đậy) các khuyết điểm: ~の欠落を隠す
    おおう - [覆う]
    おおいかくす - [覆い隠す]
    いんとくする - [隠匿する]
    anh ta bị buộc từ chức vì tội bao che cho những hành vi phạm pháp: 彼は不法行為を隠匿したために辞任を余儀なくされた
    giấu tài sản, che giấu thông tin, che đậy sự thật: 隠匿する〔物・情報・事実などを〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X